--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bánh tẻ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bánh tẻ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bánh tẻ
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Rice cake (filled with browned onion)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bánh tẻ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bánh tẻ"
:
bình tươi
bình thủy
binh thư
bệnh tật
bánh tẻ
bánh tét
bánh tày
bành tô
Lượt xem: 610
Từ vừa tra
+
bánh tẻ
:
Rice cake (filled with browned onion)
+
dramatic performance
:
sự diễn kịchthe group joined together in a dramatic productionnhóm cùng hợp tác làm thành một vở kịch
+
bài xích
:
To boycott, to ostracisebài xích hàng ngoại nhậpto boycott foreign importsanh ta bị các đồng nghiệp bài xích vì đã từ chối không ủng hộ cuộc bãi cônghe is ostracised by his colleagues for refusing to support the strike
+
đa cảm
:
sentimental; sensitive; emotional
+
bảnh chọe
:
Haughtyngồi bảnh chọeto sit with a haughty air